Bảng xếp hạng La_Liga_1993–94

1994–95 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1Barcelona (C)3825679142+4956Vòng bảng UEFA Champions League 1994–95 DEP 1–0 BAR
BAR 3–0 DEP
2Deportivo La Coruña38221245418+3656Vòng 1 UEFA Cup 1994–95
3Zaragoza38198117147+2446Vòng 1 UEFA Cup Winners' Cup 1994–95 1
4 Real Madrid38197126150+1145Vòng 1 UEFA Cup 1994–95
5Athletic Bilbao381611116147+1443
6Sevilla381512115642+1442
7Valencia381412125550+540
8Racing Santander38158154442+238
9Real Oviedo381213134349−637
10Tenerife38156175057−736TEN 2–1 RSO
RSO 2–1 TEN
11Real Sociedad381212143947−836
12Atlético Madrid38139165454035ATM: 5 pts
ALB: 4 pts
SPG: 3 pts
13Albacete381015134958−935
14Sporting de Gijón38155184257−1535
15Celta de Vigo381111164151−1033CEL 2–0 LOG
LOG 1–1 CEL
16Logroñés38915144758−1133
17Rayo Vallecano (R)38913164058−1831 Đấu trận playoff 1994
18Valladolid (O)38814162851−2330
19Lleida (R)38713182948−1927Xuống chơi tại Segunda División
20Osasuna (R)38810203463−2926

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
1Zaragoza tham dự UEFA Cup Winners' Cup với tư cách đội vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 1993–94.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.