Thực đơn
La_Liga_1993–94 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng | Thành tích đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (C) | 38 | 25 | 6 | 7 | 91 | 42 | +49 | 56 | Vòng bảng UEFA Champions League 1994–95 | DEP 1–0 BAR BAR 3–0 DEP |
2 | Deportivo La Coruña | 38 | 22 | 12 | 4 | 54 | 18 | +36 | 56 | Vòng 1 UEFA Cup 1994–95 | |
3 | Zaragoza | 38 | 19 | 8 | 11 | 71 | 47 | +24 | 46 | Vòng 1 UEFA Cup Winners' Cup 1994–95 1 | |
4 | Real Madrid | 38 | 19 | 7 | 12 | 61 | 50 | +11 | 45 | Vòng 1 UEFA Cup 1994–95 | |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 16 | 11 | 11 | 61 | 47 | +14 | 43 | ||
6 | Sevilla | 38 | 15 | 12 | 11 | 56 | 42 | +14 | 42 | ||
7 | Valencia | 38 | 14 | 12 | 12 | 55 | 50 | +5 | 40 | ||
8 | Racing Santander | 38 | 15 | 8 | 15 | 44 | 42 | +2 | 38 | ||
9 | Real Oviedo | 38 | 12 | 13 | 13 | 43 | 49 | −6 | 37 | ||
10 | Tenerife | 38 | 15 | 6 | 17 | 50 | 57 | −7 | 36 | TEN 2–1 RSO RSO 2–1 TEN | |
11 | Real Sociedad | 38 | 12 | 12 | 14 | 39 | 47 | −8 | 36 | ||
12 | Atlético Madrid | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 54 | 0 | 35 | ATM: 5 pts ALB: 4 pts SPG: 3 pts | |
13 | Albacete | 38 | 10 | 15 | 13 | 49 | 58 | −9 | 35 | ||
14 | Sporting de Gijón | 38 | 15 | 5 | 18 | 42 | 57 | −15 | 35 | ||
15 | Celta de Vigo | 38 | 11 | 11 | 16 | 41 | 51 | −10 | 33 | CEL 2–0 LOG LOG 1–1 CEL | |
16 | Logroñés | 38 | 9 | 15 | 14 | 47 | 58 | −11 | 33 | ||
17 | Rayo Vallecano (R) | 38 | 9 | 13 | 16 | 40 | 58 | −18 | 31 | Đấu trận playoff 1994 | |
18 | Valladolid (O) | 38 | 8 | 14 | 16 | 28 | 51 | −23 | 30 | ||
19 | Lleida (R) | 38 | 7 | 13 | 18 | 29 | 48 | −19 | 27 | Xuống chơi tại Segunda División | |
20 | Osasuna (R) | 38 | 8 | 10 | 20 | 34 | 63 | −29 | 26 |
Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
1Zaragoza tham dự UEFA Cup Winners' Cup với tư cách đội vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 1993–94.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.
Thực đơn
La_Liga_1993–94 Bảng xếp hạngLiên quan
La Liga La Liga 2023–24 La Liga 2022–23 La Liga 2021–22 La Liga 2017–18 La Liga 2018–19 La Liga 2020–21 La Liga 2019–20 La Liga 2008–09 La Liga 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Liga_1993–94 http://www.facebook.com/lfpoficial http://www.ligabbva.com/ http://twitter.com/ligabbva http://www.lfp.es/ http://www.lfp.es/?tabid=113&Controltype=clas&idDi... http://www.lfp.es/Default.aspx?tabid=79&idDivision...